Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đánh trống
[đánh trống]
|
to beat the drum; to drum
He drummed with/for the Beatles
I really like his drumming
Tambourine player; drummer